Có 4 kết quả:
呆会儿 dāi huìr ㄉㄞ • 呆會兒 dāi huìr ㄉㄞ • 待会儿 dāi huìr ㄉㄞ • 待會兒 dāi huìr ㄉㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 待會兒|待会儿[dai1 hui4 r5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 待會兒|待会儿[dai1 hui4 r5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a moment
(2) later
(3) Taiwan pr. [dai1 hui3 r5]
(2) later
(3) Taiwan pr. [dai1 hui3 r5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a moment
(2) later
(3) Taiwan pr. [dai1 hui3 r5]
(2) later
(3) Taiwan pr. [dai1 hui3 r5]
Bình luận 0